ưu đãi Nhân Hòa

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash

Phan Biet 4 Phien Ban Cua Google Gemini Gemini Ultra Gemini Pro Gemini Nano Va Gemini Flash

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash

Trước đây, Gemini chỉ đơn thuần là tên gọi của mô hình ngôn ngữ lớn mới từ Google thay thế cho PaLM2 trên Bard. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2024, Google đã công bố rằng Bard sẽ được đổi tên thành Google Gemini. Kể từ đó, chúng ta đã thấy Gemini xuất hiện trên Android như một sự thay thế hoàn toàn cho Google Assistant, ít nhất là đối với những thiết bị tương thích muốn nâng cấp. Hiện nay, Gemini không chỉ đại diện cho LLM mà còn cho chatbot của Google. Thực tế, có bốn phiên bản khác nhau của Google Gemini bao gồm Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash. Vậy sự khác biệt của chúng là gì? Mời anh em đọc tiếp bài viết.

Google Gemini là gì

Google Gemini là một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM – Large Language Model) được phát triển bởi Google AI. Đây là một trong những bước tiến đáng kể nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) hiện nay. Gemini được thiết kế để hiểu và tạo ra văn bản, dịch ngôn ngữ, viết các loại nội dung sáng tạo, và trả lời các câu hỏi của anh em một cách thông minh và toàn diện.
Không chỉ dừng lại ở việc xử lý văn bản, Gemini còn có thể làm việc với nhiều loại dữ liệu khác như hình ảnh, video và âm thanh. Khác với OpenAI, mỗi loại dữ liệu sẽ có từng model AI khác nhau (Text thì có GPT-4, Hình ảnh thì DALL·E 3…), tuy nhiên với Google, họ sẽ gộp lại tất cả trong một. Điều này giúp Gemini thực hiện được nhiều tác vụ phức tạp hơn, chẳng hạn như mô tả chi tiết một bức ảnh hoặc tạo ra những câu chuyện dựa trên một video.

Hiện nay, Google đang chia Gemini ra làm bốn phiên bản cho từng mục đích và thiết bị sử dụng khác nhau, bao gồm: Gemini Nano, Gemini Pro và Gemini Ultra.

Sự khác biệt cơ bản của 4 phiên bản

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash

Google Gemini Ultra, Gemini Pro và Gemini Nano đều được xây dựng từ cùng một nền tảng kiến trúc, nhưng chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Để đơn giản, ta hãy liên tưởng đến động cơ trên xe. Anh em sẽ không gắn một động cơ V10 mạnh mẽ vào một chiếc xe Honda nhỏ gọn, đúng chứ? Nguyên tắc tương tự áp dụng cho các phiên bản khác nhau của Gemini.
Google Gemini Nano có thể ví như động cơ 4 xy-lanh đáng tin cây, đủ khả năng vận hành đưa chủ xe đến nơi cần đến trong khi hoạt động vẫn nhẹ nhàng và hiệu quả. Google Gemini Pro là động cơ V6 tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều tác vụ khác nhau. Cuối cùng, Google Gemini Ultra là động cơ V10 với nhiều tính năng vượt trội nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng.
Mới đây nhất, Google đã giới thiệu Gemini Flash (Gemini 1.5 Flash) – được sinh ra nhằm tối ưu hóa cho tốc độ và hiệu quả xử lý các tác vụ có khối lượng công việc lớn và tần suât cao. Để dễ hình dung, mình có thể ví nó như động cơ Hybrid, vẫn hiệu quả và có khả năng vận hành ấn tượng.

Đi sâu vào từng phiên bản

Google Gemini Nano

Google Gemini Nano là phiên bản nhẹ nhất và hiệu quả nhất trong các mô hình ngôn ngữ được Google giới thiệu. Phiên bản Gemini này được thiết kế để chạy trực tiếp trên các thiết bị di động. Google không chỉ dừng lại ở ba phiên bản của Gemini mà còn phát triển hai biến thể riêng của Google Gemini Nano: Nano-1 và Nano-2. Google Gemini Nano-1 có thể xử lý 1,8 tỷ tham số, trong khi Google Gemini Nano-2 có khả năng xử lý 3,25 tỷ tham số.

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash
Mặc dù cả hai đều được thiết kế để chạy trực tiếp trên phần cứng với cấu hình không quá cao, Nano-1 dành cho các thiết bị có bộ nhớ thấp, còn Nano-2 hướng đến các sản phẩm có bộ nhớ cao. Google Gemini Nano cũng đã được sử dụng trên các thiết bị như Pixel 9 để hỗ trợ các tính năng AI như ghi chú cuộc gọi mà không cần sử dụng máy chủ đám mây do tính bảo mật của dữ liệu.

Google Gemini Pro

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash
Gemini Pro là chế phiên bản trung bình của Gemini, có khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp hơn như viết các đoạn văn bản dài, tạo mã, hoặc giải quyết các vấn đề đòi hỏi suy luận phức tạp. Theo một số báo cáo, Google Gemini Pro có khả năng vượt trội hơn GPT-3.5 trong sáu chỉ số khác nhau và đặc biệt được tối ưu hóa cho các tác vụ như suy luận, tóm tắt nội dung và viết. Mặc dù đây không phải là phiên bản mới nhất của GPT, nhưng nó là phiên bản được sử dụng phổ biến nhất vì nó đang được sử dụng trong phiên bản free của ChatGPT.

Mới đây, Google cũng đã giới thiệu phiên bản Gemini Pro 1.5, thế hệ tiếp theo của phiên bản Gemini Pro 1.0 đầu tiên. Theo như Google, Gemini Pro 1.5 có thể xử lý ngữ cảnh lên tới 2 triệu token, đây là khả năng xử lý ngữ cảnh dài nhất của bất kỳ mô hình ngôn ngữ lớn nào ở thời điểm hiện tại. Gemini Pro 1.5 đạt được khả năng nhớ gần như hoàn hảo trong các tác vụ truy xuất ngữ cảnh dài trên nhiều phương thức, mở ra khả năng xử lý chính xác các tài liệu quy mô lớn, hàng nghìn dòng mã, hàng giờ âm thanh, video và nhiều hơn thế nữa nữa.
Gemini Pro 1.5 đang được sử dụng trên phiên bản Gemini Advanced, anh em nào đang dùng thì có thể so sánh kết quả trả về với phiên bản Gemini thông thường, đang được sử dụng Google Gemini 1,5 Flash.

Google Gemini Ultra

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini FlashĐây là phiên bản mạnh mẽ nhất của Gemini, được thiết kế để xử lý các tác vụ đòi hỏi khả năng tính toán và suy luận ở mức cao – cạnh tranh trực tiếp với GPT-4. Google Gemini Ultra vượt trội hơn 30 trong 32 chỉ số học thuật hiện tại được sử dụng cho LLM và đánh bại GPT-4 trong đa số các hạng mục mục ngoại trừ khả năng suy luận theo tình huống đời thường của con người (commonsense reasoning) trong các tác vụ hàng ngày. Gemini Ultra đạt điểm 90.0%, trở thành mô hình đầu tiên vượt qua chuyên gia con người trong bài kiểm tra hiểu biết ngôn ngữ đa nhiệm vụ quy mô lớn (MMLU – massive multitask language understanding).

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash

Google Gemini Flash

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash

Đây là phiên bản mới nhất và có tốc độ trả về kết quả tốt nhất trong các phiên bản của Google Gemini ở thời điểm hiện tại. Được sinh ra và tối lưu hóa cho tốc độ và hiệu quả xử lý, phiên bản Gemini Flash phù hợp với các tác vụ có khối lượng công việc lớn và tần suât liên tục.

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini FlashGemini Flash tập trung vào tốc độ và hiệu quả xử lý
Về tốc độ, Gemini Flash có độ trễ trung bình cho token đầu tiên dưới 1 giây cho phần lớn các trường hợp sử dụng, đảm bảo được hiệu suất và tốc độ phản hồi nhanh cho các tác vụ yêu cầu độ trễ thấp. Ngoài ra, mặc dù có chi phí thấp hơn, nhưng trên các tác vụ thông thường – Gemini Flash vẫn đạt được chất lượng kết quả trả về tương tự các mô hình lớn. Đặc biệt, Gemini Flash còn có thể hiểu được ngữ cảnh dài hơn, anh em có thể xử lý một giờ video, 11 giờ âm thanh, 30000 dòng lệnh code hoặc hơn 700000 từ. Gemini Flash hiện tại đang được sử dụng miễn phí trên phiên bản Gemini thường mà anh em đang sử dụng.

Google Gemini vs GPT

Có vẻ đối thủ lớn nhất hiện tại của Google là ChatGPT. Hiện tại Google Gemini Nano, Gemini Flash không có đối thủ trực tiếp, nhưng Gemini Pro và Ultra thực chất là câu trả lời của Google đối với GPT 3.5 và GPT 4. Không chỉ có sự hẫu thuẫn đến từ Google Search – nền tảng tìm kiếm thông tin lớn nhất hiện nay để truy xuất, học hỏi các thông tin mới nhất, mà Gemini còn vượt xa cả 2 mô hình ngôn ngữ này trong hầu hết các chỉ số. Ví dụ, Gemini Ultra vượt trội hơn GPT 4 trong các bài kiểm tra MATH và GSM8K, và vượt xa GPT trong việc tạo mã Python.

Phân biệt 4 phiên bản của Google Gemini: Gemini Ultra, Gemini Pro, Gemini Nano và Gemini Flash
Trong khi GPT-4 chỉ có thể hiểu ngữ cảnh của từ ngữ và hình ảnh, Google cho biết rằng Gemini lại vượt xa hơn và có thể hiểu thông tin phức tạp về từ ngữ, hình ảnh, âm thanh, mã hóa, và thậm chí cả các chủ đề phức tạp liên quan đến toán học và vật lý. Nó cũng có thể phản hồi nhanh chóng các câu hỏi của người dùng, gần như trong thời gian thực. Tuy nhiên, đáng tiếc là hiện tại những tính năng này chưa có sẵn dưới bất kỳ hình thức nào. Những gì Google nói vẫn đang là một lời hứa hẹn và cần được kiểm chứng trong thực tế.

So sánh chi tiết các phiên bản Google Gemini: Lựa chọn mô hình phù hợp cho từng nhu cầu

Kể từ khi ra mắt, Google đã liên tục phát triển và giới thiệu nhiều phiên bản của mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) Gemini, mỗi phiên bản được tối ưu hóa cho các mục đích sử dụng và thiết bị khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các phiên bản này sẽ giúp người dùng lựa chọn được công cụ phù hợp và hiệu quả nhất cho công việc của mình.

Hiện tại, gia đình Gemini bao gồm các phiên bản chính như Gemini 1.0 (với các biến thể Nano, Pro, Ultra) và Gemini 1.5 (với Pro và Flash), cùng với các phiên bản mới hơn đang được phát triển như Gemini 2.0 và 2.5. Các mô hình này đều được thiết kế để xử lý đa phương thức, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và video, mang lại khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp một cách trực quan hơn.

Dưới đây là bảng phân tích chi tiết các phiên bản Gemini phổ biến, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.

Bảng so sánh các phiên bản Gemini

Phiên bảnChỉ số cơ bảnNhu cầu sử dụng phù hợp
Gemini NanoKích thước: Nhỏ nhất, được thiết kế để chạy hiệu quả trực tiếp trên thiết bị di động.

Đặc điểm: Tối ưu cho các tác vụ cần xử lý nhanh trên thiết bị mà không cần kết nối mạng.

Khả năng: Hỗ trợ các tính năng như tóm tắt văn bản, đề xuất trả lời thông minh trên Gboard.

Người dùng cá nhân trên thiết bị di động: Cần các tính năng AI tích hợp sẵn, xử lý nhanh các tác vụ đơn giản và đảm bảo quyền riêng tư khi dữ liệu được xử lý ngay trên thiết bị.
Gemini 1.0 ProKích thước: Cân bằng giữa hiệu suất và khả năng mở rộng.

Cửa sổ ngữ cảnh: 32,000 token.

Đặc điểm: Mô hình đa năng, xử lý tốt nhiều loại tác vụ từ văn bản, mã nguồn đến hình ảnh.

Người dùng phổ thông và nhà phát triển: Sử dụng cho các tác vụ hàng ngày, viết nội dung, dịch thuật, và xây dựng các ứng dụng AI không đòi hỏi khả năng xử lý ngữ cảnh quá lớn.
Gemini 1.0 UltraKích thước: Lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong thế hệ 1.0.

Cửa sổ ngữ cảnh: 32,768 token.

Đặc điểm: Được thiết kế cho các nhiệm vụ đòi hỏi sự phức tạp và suy luận cao. Hiệu suất tương đương với Gemini 1.5 Pro.

Doanh nghiệp và nhà nghiên cứu: Phân tích dữ liệu lớn, xử lý các bài toán khoa học phức tạp, và các ứng dụng AI đòi hỏi khả năng suy luận sâu.
Gemini 1.5 FlashKích thước: Nhẹ hơn Gemini 1.5 Pro, được tối ưu cho tốc độ và hiệu quả.

Cửa sổ ngữ cảnh: Lên đến 1 triệu token (có thể mở rộng lên 2 triệu).

Đặc điểm: Tốc độ phản hồi nhanh, độ trễ thấp và chi phí hợp lý. Vượt trội trong việc tóm tắt, trò chuyện, chú thích hình ảnh và video.

Nhà phát triển và doanh nghiệp: Cần xử lý các tác vụ số lượng lớn, tần suất cao với chi phí thấp, chẳng hạn như chatbot, phân tích video thời gian thực và các ứng dụng yêu cầu phản hồi tức thì.
Gemini 1.5 ProKích thước: Mô hình đa phương thức cỡ trung, hiệu suất cao.

Cửa sổ ngữ cảnh: Lên đến 1 triệu token (có thể mở rộng lên 2 triệu).

Đặc điểm: Hiệu suất vượt trội hơn 1.0 Pro và tương đương 1.0 Ultra nhưng với chi phí tính toán thấp hơn. Có khả năng xử lý lượng lớn thông tin cùng lúc, bao gồm 1 giờ video, 11 giờ âm thanh hoặc hơn 700,000 từ.

Nhà phát triển và doanh nghiệp lớn: Xử lý các tác vụ phức tạp đòi hỏi khả năng suy luận sâu trên một ngữ cảnh cực lớn, phân tích mã nguồn phức tạp, và các ứng dụng đa phương thức tiên tiến.
Gemini AdvancedĐây không phải là một mô hình riêng biệt mà là một gói dịch vụ trả phí của Google, cho phép người dùng truy cập vào các mô hình mạnh mẽ nhất như Gemini 1.5 Pro (trước đây là Gemini 1.0 Ultra).Người dùng cá nhân và chuyên gia: Muốn trải nghiệm sớm và khai thác tối đa sức mạnh của các mô hình Gemini tiên tiến nhất cho các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và phức tạp cao.

Phân tích chi tiết cho từng nhu cầu

1. Đối với người dùng cá nhân:

  • Nhu cầu cơ bản, hàng ngày: Gemini (phiên bản miễn phí, thường sử dụng Gemini 1.5 Flash) là đủ cho các tác vụ như tìm kiếm thông tin, viết email, dịch thuật và sáng tạo nội dung đơn giản.
  • Nhu cầu nâng cao, chuyên sâu: Gemini Advanced (sử dụng Gemini 1.5 Pro) sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần khả năng suy luận phức tạp, xử lý các tài liệu dài, phân tích dữ liệu hoặc làm việc với các định dạng đa phương tiện.
  • Trên thiết bị di động: Gemini Nano được tích hợp sẵn trên một số dòng điện thoại (như Google Pixel) để cung cấp các tính năng AI nhanh chóng và tiện lợi ngay cả khi không có mạng.

2. Đối với nhà phát triển và doanh nghiệp:

  • Ưu tiên tốc độ và chi phí: Gemini 1.5 Flash là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần phản hồi nhanh và xử lý lượng lớn yêu cầu với chi phí tối ưu.
  • Ưu tiên chất lượng và khả năng suy luận phức tạp: Gemini 1.5 Pro cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và cửa sổ ngữ cảnh khổng lồ, phù hợp để xây dựng các ứng dụng AI thế hệ mới có khả năng phân tích sâu và xử lý thông tin đa phương thức phức tạp.
  • Cân bằng giữa hiệu suất và chi phí: Gemini 1.0 Pro vẫn là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng không yêu cầu cửa sổ ngữ cảnh quá lớn và cần một sự cân bằng hợp lý giữa sức mạnh và chi phí vận hành.

Sự ra đời của các phiên bản Gemini mới hơn như 1.5 Pro và 1.5 Flash với cửa sổ ngữ cảnh lên tới 1 triệu token đã mở ra những khả năng đột phá trong việc xử lý và hiểu các tập dữ liệu khổng lồ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng AI ngày càng thông minh và hữu ích hơn. Việc lựa chọn đúng phiên bản Gemini sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và khai thác tối đa tiềm năng của trí tuệ nhân tạo.

Source: Android Authority, techradar, Blog Google