BẢNG GIÁ TÊN MIỀN + HOSTING
TÊN MIỀN VIỆT NAM |
Dịch vụ quản trị tên miền |
Phí đăng ký |
Phí duy trì |
Tổng ĐK năm đầu [gồm vat 10%] |
Tổng Gia hạn Năm tiếp theo [gồm vat 10%] |
.vn |
200.000 |
200.000 |
450.000 |
935.000 |
715.000 |
.com.vn/ .net.vn |
200.000 |
200.000 |
350.000 |
825.000 |
605.000 |
.gov.vn/ .org.vn/ edu.vn/ .info.vn |
200.000 |
200.000 |
250.000 |
715.000 |
495.000 |
.name.vn |
200.000 |
150.000 |
200.000 |
605.000 |
440.000 |
Tên miền .tỉnh thành.vn [ví dụ: .bacninh.vn] |
200.000 |
200.000 |
250.000 |
715.000 |
495.000 |
TÊN MIỀN QUỐC TẾ |
Phí cài đặt |
Phí đăng ký |
Phí duy trì |
Tổng năm đầu [gồm vat 10%] |
Tổng gia hạn năm tiếp theo [gồm vat 10%] |
.com/ .net |
50.000 |
317.000 |
317.000 |
403.700 |
348.700 |
.org/ .info |
50.000 |
339.000 |
305.000 |
427.900 |
335.500 |
.best |
50.000 |
519.000 |
519.000 |
625.900 |
570.900 |
.online |
50.000 |
519.000 |
790.000 |
625.900 |
869.000 |
.store |
50.000 |
290.000 |
1.290.000 |
374.000 |
1.419.000 |
.tech |
50.000 |
249.000 |
1.040.000 |
328.900 |
1.144.000 |
.us |
50.000 |
250.000 |
250.000 |
330.000 |
275.000 |
.asia |
50.000 |
366.000 |
343.000 |
457.600 |
377.300 |
.eu |
50.000 |
270.000 |
270.000 |
352.000 |
297.000 |
GÓI HOSTING LƯU TRỮ |
Dung lượng lưu trữ |
Băng thông |
Domain |
My SQL |
TỔNG PHÍ/ NĂM [gồm vat 10% |
CÁ NHÂN |
3GB SSD |
Unlimited |
2 |
3 |
897.600 |
DOANH NGHIỆP |
6GB SSD |
Unlimited |
3 |
6 |
1.333.200 |
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ |
8GB SSD |
Unlimited |
4 |
8 |
2.019.600 |
CHUYÊN NGHIỆP |
10GB SSD |
Unlimited |
6 |
12 |
3.036.000 |
Lưu ý:
Phương thức thanh toán:
– Tổng giá tên miền đã bao gồm VAT
– Giá trên chỉ là phí đăng ký tên miền [chưa bao gồm phí thiết kế website và các dịch vụ đi kèm]
– Khách hàng thanh toán 100% Tổng chi phí trước khi cài đặt dịch vụ